EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-cure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-cure
dry-cure /'draikjuə/ (dry-salt) /'draisɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
salt)
/'draisɔ:lt/
ngoại động từ
muối khô, sấy khô (thịt...)
← Xem thêm từ dry-cleaning
Xem thêm từ dry dock →
Từ vựng liên quan
cur
cure
d
dry
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…