ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drumlins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drumlins


drumlin

Phát âm


Ý nghĩa

  đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…