EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drumlins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drumlins
drumlin
Phát âm
Ý nghĩa
đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành
← Xem thêm từ drumlin
Xem thêm từ drummed →
Từ vựng liên quan
d
drum
drumlin
in
ins
li
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…