EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drum-major
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drum-major
drum-major /'drʌm'meidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đội trưởng đội trống
← Xem thêm từ drum major
Xem thêm từ drum majorette →
Từ vựng liên quan
d
drum
jo
ma
major
or
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…