EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drugstore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drugstore
drugstore /'drʌgstɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác)
← Xem thêm từ drugs
Xem thêm từ drugstores →
Từ vựng liên quan
d
drug
drugs
or
ore
re
ru
rug
rugs
st
store
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…