EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drugget
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drugget
drugget /'drʌgit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)
← Xem thêm từ drugged
Xem thêm từ drugging →
Từ vựng liên quan
d
drug
get
ru
rug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…