EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drudging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drudging
drudge /drʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa
nội động từ
làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
← Xem thêm từ drudges
Xem thêm từ drudgingly →
Từ vựng liên quan
d
dg
gi
gin
in
ru
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…