ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drudging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drudging


drudge /drʌdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

nội động từ


  làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…