ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drowsing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drowsing


drowse /drauz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật

nội động từ


  ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
  uể oải, thờ thẫn

ngoại động từ


  làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
  (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
to drowse away one's time → ngủ lơ mơ mất hết thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…