EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drowsier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drowsier
drowsy /'drauzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ
uể oải, thờ thẫn
← Xem thêm từ drowses
Xem thêm từ drowsiest →
Từ vựng liên quan
d
er
ow
row
rows
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…