EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
droplight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
droplight
droplight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn)
← Xem thêm từ droplets
Xem thêm từ dropout →
Từ vựng liên quan
d
drop
li
light
op
pl
plight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…