EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-hammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-hammer
drop-hammer /'drɔp,hæmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) búa thả
← Xem thêm từ drop-goal
Xem thêm từ drop-handlebars →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
drop
er
ha
ham
hammer
me
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…