EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
driving-licence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
driving-licence
driving-licence
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy phép lái xe, bằng lái
← Xem thêm từ driving-gear
Xem thêm từ driving-rein →
Từ vựng liên quan
ce
d
driving
en
ic
ice
in
li
lice
licence
ri
riving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…