EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
driving-axle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
driving-axle
driving-axle /'draiviɳ,æksl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) trục dãn động
← Xem thêm từ driving
Xem thêm từ driving-band →
Từ vựng liên quan
ax
axle
d
driving
in
ri
riving
xl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…