ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ driving-axle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng driving-axle


driving-axle /'draiviɳ,æksl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) trục dãn động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…