ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drinkables

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drinkables


drinkables

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  thức uống
eatables and drinkables →đồ ăn và thức uống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…