ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drily


drily /'draili/ (drily) /'draili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khô, khô cạn, khô ráo
  khô khan, vô vị, không thú vị
  vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…