EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drillings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drillings
drilling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc gieo mạ theo hàng
việc khoan lỗ
← Xem thêm từ drilling
Xem thêm từ drills →
Từ vựng liên quan
d
drill
drilling
ill
in
li
ling
lings
ri
rill
rilling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…