ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drill-regulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drill-regulations


drill-regulations

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  qui tắc huấn luyện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…