EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
driftwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
driftwood
driftwood
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gỗ trôi giạt, củi rều
← Xem thêm từ drifts
Xem thêm từ drill →
Từ vựng liên quan
d
drift
ft
if
od
ri
rift
two
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…