EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drift-ice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drift-ice
drift-ice /'driftais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng băng trôi
← Xem thêm từ drift-anchor
Xem thêm từ drift-indicator →
Từ vựng liên quan
ce
d
drift
ft
ic
ice
if
ri
rift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…