ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ driblets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng driblets


driblet /'driblit/ (dribblet) /'driblit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượng nhỏ, món tiền nhỏ
to pay by driblets → trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…