EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dribblet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dribblet
dribblet /'driblit/ (dribblet) /'driblit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
to pay by driblets
→ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt
← Xem thêm từ dribbles
Xem thêm từ dribbling →
Từ vựng liên quan
bl
blet
d
dribble
let
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…