EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing-gown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing-gown
dressing-gown /'dresiɳgaun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà)
← Xem thêm từ dressing-down
Xem thêm từ dressing room →
Từ vựng liên quan
d
dress
dressing
go
gown
in
ow
own
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…