ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dressing-bell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dressing-bell


dressing-bell /'dresiɳbel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…