EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing-bell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing-bell
dressing-bell /'dresiɳbel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)
← Xem thêm từ dressing-bag
Xem thêm từ dressing-case →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
d
dress
dressing
el
ell
in
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…