EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dress-shirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dress-shirt
dress-shirt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo sơmi mặc chung với áo xmôking
← Xem thêm từ dress shirt
Xem thêm từ dress-suit →
Từ vựng liên quan
d
dress
hi
re
res
sh
shir
shirt
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…