EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dreariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dreariness
dreariness /'driərinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm
← Xem thêm từ drearily
Xem thêm từ dreary →
Từ vựng liên quan
d
drear
ea
ear
in
re
rear
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…