ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dreariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dreariness


dreariness /'driərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
  cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…