ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dreadful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dreadful


dreadful /'dredful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ sợ, khiếp, kinh khiếp
  (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi
a dreadful journey → một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

danh từ


  (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…