ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drays


dray /drei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe bò không lá chắn (để chở hàng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…