EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawler
drawler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nói lè nhè
← Xem thêm từ drawled
Xem thêm từ drawling →
Từ vựng liên quan
awl
d
draw
drawl
er
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…