EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawees
drawee /drɔ:'i:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu
← Xem thêm từ drawee
Xem thêm từ drawer →
Từ vựng liên quan
awe
d
draw
drawee
ra
raw
we
wee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…