EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawbars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawbars
drawbar /'drɔ:bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đòn kéo, thanh toán
← Xem thêm từ drawbar
Xem thêm từ drawbridge →
Từ vựng liên quan
ba
bar
bars
d
draw
drawbar
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…