ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawbars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawbars


drawbar /'drɔ:bɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đòn kéo, thanh toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…