ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawback


drawback /'drɔ:bæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
  (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
  (+ from) sự khấu trừ, sự giảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…