EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draw-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draw-hole
draw-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái cuốc
← Xem thêm từ draw-frame
Xem thêm từ draw-plate →
Từ vựng liên quan
d
draw
ho
hole
ole
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…