EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dratted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dratted
dratted /'drætid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
uộc khưới chết tiệt
← Xem thêm từ drat
Xem thêm từ draught →
Từ vựng liên quan
at
d
drat
ra
rat
ratted
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…