ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drape

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drape


drape /dreip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màn, rèm, trướng
  sự xếp nếp (quần áo, màn...)

ngoại động từ


  che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng
  xếp nếp (quần áo, màn treo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…