EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draconian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draconian
draconian /drei'kounjən/ (Draconic) /drə'kɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo
draconian law
→ luật hà khắc
← Xem thêm từ draco
Xem thêm từ draconic →
Từ vựng liên quan
ac
an
co
con
d
draco
ni
on
ra
rac
racon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…