EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downstroke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downstroke
downstroke
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cú đánh giáng xuống
chiều hướng giảm sút
nét bút đi xuống
← Xem thêm từ downstream
Xem thêm từ downstrokes →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
downs
ok
ow
own
owns
roke
st
str
stroke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…