ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downstairs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downstairs


downstairs /'daun'steəz/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở dưới nhàn, ở tầng dưới
* phó từ
  xuống cầu thang, xuống gác
to go downstairs → xuống gác
  ở dưới nhà, ở tầng dưới

danh từ

số nhiều
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…