ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downfalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downfalls


downfall /'daunfɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước
  sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…