ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ down-draught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng down-draught


down-draught /'daun'drɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) gió lò hút xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…