EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dourly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dourly
dourly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh
← Xem thêm từ dour
Xem thêm từ douse →
Từ vựng liên quan
d
do
dour
ou
our
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…