EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dough-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dough-head
dough-head
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ngốc
← Xem thêm từ dough
Xem thêm từ dough mixer →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
do
dough
ea
he
head
ou
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…