EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
douce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
douce
douce /dus/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng
điềm đạm
← Xem thêm từ doubts
Xem thêm từ douceur →
Từ vựng liên quan
ce
d
do
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…