ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-circuit


double-circuit /'dʌbl,sə:kit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (điện học) hai mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…