EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-circuit
double-circuit /'dʌbl,sə:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(điện học) hai mạch
← Xem thêm từ double chin
Xem thêm từ double click →
Từ vựng liên quan
bl
ci
circuit
d
do
double
it
ou
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…