EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-checked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-checked
double-checked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được kiểm tra cẩn thận
← Xem thêm từ double-check
Xem thêm từ double chin →
Từ vựng liên quan
bl
ch
check
checked
d
do
double
ec
he
heck
ked
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…