ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-checked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-checked


double-checked

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được kiểm tra cẩn thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…