ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-bedded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-bedded


double-bedded /'dʌbl,bedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…