EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-bedded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-bedded
double-bedded /'dʌbl,bedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)
← Xem thêm từ double-bed
Xem thêm từ double bill →
Từ vựng liên quan
be
bed
bedded
bl
d
dd
dde
do
double
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…