ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-banking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-banking


double-banking /'dʌbl,bæɳkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…