EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-banking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-banking
double-banking /'dʌbl,bæɳkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)
← Xem thêm từ double agent
Xem thêm từ double bar →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
banking
bl
d
do
double
in
kin
king
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…