EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dotard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dotard
dotard /'doutəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lẫn, người lẩm cẩm (vì tuổi già)
← Xem thêm từ dotage
Xem thêm từ dotards →
Từ vựng liên quan
d
do
dot
ot
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…