EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doped crystal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doped crystal
doped crystal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tinh thể bị pha tạp
← Xem thêm từ doped
Xem thêm từ doped germanium →
Từ vựng liên quan
cry
crystal
d
do
dop
dope
doped
op
ope
oped
pe
ped
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…