ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ door's man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng door's man


door's man /'dɔ:,ki:pə/ (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gác cửa, người gác cổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…