ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doormats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doormats


doormat /'dɔ:mæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thảm chùi chân (để ở cửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…