EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doorframe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doorframe
doorframe
Phát âm
Ý nghĩa
khung cửa
← Xem thêm từ doorbells
Xem thêm từ doorkeeper →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
do
door
fra
frame
me
or
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…